LẬP LÁ SỐ TỬ VI
Danh tính:
Nam
|
Nữ
[
Tân nhân
|
Cổ nhân
]
Tân nhân
Thời điểm sinh:
Ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
giờ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
phút
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
N. xem:
(
Dương lịch
|
» Âm lịch
Nhuận
«
)
Time Zone
UTC -12
UTC -11
UTC -10
UTC -9
UTC -8
UTC -7
UTC -6
UTC -5
UTC -4
UTC -3
UTC -2
UTC -1
UTC 0
UTC +1
UTC +2
UTC +3
UTC +4
UTC +5
UTC +6
UTC +7
UTC +8
UTC +9
UTC +10
UTC +11
UTC +12
UTC +13
Miền Nam
Địa điểm
Kinh độ
Vĩ độ
Cổ nhân
Thời điểm sinh:
Ngày
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm:
Can
Giáp
Ất
Bính
Đinh
Mậu
Kỷ
Canh
Tân
Nhâm
Quý
Chi
Giờ:
Giờ
Tý
Sửu
Dần
Mão
Thìn
Tỵ
Ngọ
Mùi
Thân
Dậu
Tuất
Hợi
Số phiên:
200
Số lá số:
64